ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflexionless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflexionless


inflexionless /in'flekʃnlis/ (inflectionless) /in'flekʃnlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có chỗ cong, không có góc cong
  (toán học) không uốn
  (âm nhạc) không chuyển điệu
  (ngôn ngữ học) không biến cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…