ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflict

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflict


inflict /in'flikt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(+ on, upon)
  nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
  bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…