ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ influxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng influxes


influx /'inflʌks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy vào, sự tràn vào
  dòng (người...) đi vào (nơi nào)
  cửa sông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…