EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infra
infra /'infrə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây
← Xem thêm từ informs
Xem thêm từ infra dig →
Từ vựng liên quan
fra
i
in
inf
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…