EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infuriates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infuriates
infuriate /in'fjuərieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm tức điên lên
← Xem thêm từ infuriated
Xem thêm từ infuriating →
Từ vựng liên quan
at
ate
fur
i
in
inf
infuriate
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…