EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infusorian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infusorian
infusorian /,infju:'zɔ:riən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) trùng lông, mao trùng
← Xem thêm từ infusorial
Xem thêm từ infusorians →
Từ vựng liên quan
an
i
in
inf
infusoria
or
ri
ria
so
sori
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…