ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infusorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infusorial


infusorial /,infju:'zɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (động vật học)
  (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông
  có trùng lông (đất...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…