EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
initio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
initio
initio /i'niʃiou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
((viết tắt) init) ab initio ở đầu (đoạn trong sách...)
← Xem thêm từ initiatrix
Xem thêm từ inject →
Từ vựng liên quan
i
in
init
it
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…