ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ injure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng injure


injure /'indʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
  xúc phạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…