ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inklings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inklings


inkling /'iɳkliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời gợi ý xa xôi
  sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ
  sự nghi nghi hoặc hoặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…