EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inklings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inklings
inkling /'iɳkliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời gợi ý xa xôi
sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ
sự nghi nghi hoặc hoặc
← Xem thêm từ inkling
Xem thêm từ inks →
Từ vựng liên quan
i
in
ink
inkling
li
ling
lings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…