EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inky
inky /'iɳki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đen như mực
vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực
thuộc mực
bằng mực (viết, vẽ...)
← Xem thêm từ inkstand
Xem thêm từ inky cap →
Từ vựng liên quan
i
in
ink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…