ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inky cap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inky cap


inky cap /'iɳki'kæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) nấm phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…