EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inky cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inky cap
inky cap /'iɳki'kæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nấm phân
← Xem thêm từ inky
Xem thêm từ inlaid →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
i
in
ink
inky
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…