ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inlaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inlaid


inlaid /'in'lei/ (inlaid) /inlaid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khám, dát
  lắp vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…