ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inlaw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inlaw


inlaw /in'lɔ:, 'in'lɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…