EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inlay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inlay
inlay /'in'lei/ (inlaid) /inlaid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khám, dát
lắp vào
← Xem thêm từ inlaw
Xem thêm từ inlayer →
Từ vựng liên quan
ay
i
in
la
lay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…