ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innards


innards /'inədz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  bộ lòng
  những bộ phận bên trong (cái gì)

Các câu ví dụ:

1. Since Americans do not consume the pig’s innards, the U.


Xem tất cả câu ví dụ về innards /'inədz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…