ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innage


innage /'inidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)
  (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…