EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innage
innage /'inidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)
(hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)
← Xem thêm từ inn of court
Xem thêm từ innards →
Từ vựng liên quan
age
i
in
inn
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…