EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innovated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innovated
innovate /'inouveit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đưa vào những cái mới
(+ in) tiến hành những đổi mới
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng
← Xem thêm từ innovate
Xem thêm từ innovates →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
in
inn
innovate
no
nov
nova
ova
ovate
ted
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…