ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innovator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innovator


innovator /'inouveitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)
  người tiến hành đổi mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…