EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innoxious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innoxious
innoxious /i'nɔkʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không độc, không hại
← Xem thêm từ innovatory
Xem thêm từ innoxiousness →
Từ vựng liên quan
i
in
inn
iou
no
noxious
ou
ox
us
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…