EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insalivate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insalivate
insalivate /in'sæliveit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)
← Xem thêm từ ins
Xem thêm từ insalivation →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
in
ins
li
sa
sal
saliva
salivate
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…