EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insanitary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insanitary
insanitary /in'sænitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không vệ sinh; bẩn thỉu
← Xem thêm từ insanitariness
Xem thêm từ insanitation →
Từ vựng liên quan
an
i
in
ins
it
ita
ni
nit
sa
sanitary
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…