EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insanities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insanities
insanity /in'sæniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
sự điên rồ; điều điên rồ
← Xem thêm từ insanitation
Xem thêm từ insanity →
Từ vựng liên quan
an
i
in
ins
it
ni
nit
sa
sanities
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…