ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insert


insert /'insə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  vật lồng vào, vật gài vào
  tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
  (điện ảnh) cảnh xem

ngoại động từ


  lồng vào, gài vào
  (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)

@insert
  (máy tính) đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào

Các câu ví dụ:

1. They then used a standard cloning technique to insert the edited DNA into the oocytes that had been placed into a surrogate mother.


Xem tất cả câu ví dụ về insert /'insə:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…