Câu ví dụ:
They then used a standard cloning technique to insert the edited DNA into the oocytes that had been placed into a surrogate mother.
Nghĩa của câu:edit
Ý nghĩa
@edit /'edit/
* ngoại động từ
- thu nhập và diễn giải
- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
* nội động từ
- làm chủ bút (ở một tờ báo...)
@edit
- (Tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)
@edit
- biên soạn, biên tập, xuất bản