EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insidious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insidious
insidious /in'sidiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quỷ quyệt, xảo quyệt
(y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)
← Xem thêm từ insides
Xem thêm từ insidiously →
Từ vựng liên quan
i
id
in
ins
iou
ou
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…