ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insidious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insidious


insidious /in'sidiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quỷ quyệt, xảo quyệt
  (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…