inside /'in'said/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
phần giữa
the inside of a week → phần giữa tuần
(thông tục) lòng, ruột
'expamle'>to turn inside out
lộn trong ra ngoài
tính từ
& phó từở trong, từ trong, nội bộ
=inside information → tin tức nội bộ
an inside job → một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
inside of a week → trong vòng một tuần
* giới từ
ở phía trong; vào trong
@inside
phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i. out lộn trái