ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insides


inside /'in'said/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
  phần giữa
the inside of a week → phần giữa tuần
  (thông tục) lòng, ruột
'expamle'>to turn inside out
  lộn trong ra ngoài

tính từ

& phó từ
  ở trong, từ trong, nội bộ
=inside information → tin tức nội bộ
an inside job → một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
inside of a week → trong vòng một tuần
* giới từ
  ở phía trong; vào trong

@inside
  phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i. out lộn trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…