EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insipience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insipience
insipience /in'sipiəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngu ngốc, sự khờ dại
← Xem thêm từ insipidness
Xem thêm từ insipient →
Từ vựng liên quan
ce
en
i
in
ins
pi
pie
si
sip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…