ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insist


insist /in'sist/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

(+ on)
  cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài
  nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình

Các câu ví dụ:

1. Uncertainty over whether the United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR) would have a role had prompted rights groups to insist that outside monitors were needed to safeguard the Rohingya’s return.


Xem tất cả câu ví dụ về insist /in'sist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…