ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instructs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instructs


instruct /in'strʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chỉ dẫn, chỉ thị cho
  dạy, đào tạo
  truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…