ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insulin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insulin


insulin /'insjulin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) Isulin

Các câu ví dụ:

1. Type 2 diabetes is a long-term condition characterized by insulin resistance.


Xem tất cả câu ví dụ về insulin /'insjulin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…