EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insulators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insulators
insulator /'insjuleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cô lập, người cách ly
(vật lý) cái cách điện, chất cách ly
procecalin insulator
→ cái cách điện bằng sứ
a sound insulator
→ chất cách âm
@insulator
(vật lí) cái cách điện, chất cách ly
← Xem thêm từ insulator
Xem thêm từ insulin →
Từ vựng liên quan
at
i
in
ins
insula
insulator
la
lat
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…