ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insulator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insulator


insulator /'insjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cô lập, người cách ly
  (vật lý) cái cách điện, chất cách ly
procecalin insulator → cái cách điện bằng sứ
a sound insulator → chất cách âm

@insulator
  (vật lí) cái cách điện, chất cách ly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…