EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insulting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insulting
insulting /in'sʌltiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
xấc xược
← Xem thêm từ insulter
Xem thêm từ insultingly →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
insult
ti
tin
ting
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…