ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insulting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insulting


insulting /in'sʌltiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
  xấc xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…