ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insurances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insurances


Insurance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bảo hiểm
+ Bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…