EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insuring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insuring
insure /in'ʃuə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
đảm bảo, làm cho chắc chắn)
care insures one against error
→ sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
nội động từ
ký hợp đồng bảo hiểm
@insure
bảo hiểm, đảm bảo
← Xem thêm từ insurgents
Xem thêm từ insuring clause →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…