ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insuring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insuring


insure /in'ʃuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
  đảm bảo, làm cho chắc chắn)
care insures one against error → sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn

nội động từ


  ký hợp đồng bảo hiểm

@insure
  bảo hiểm, đảm bảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…