ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insuring clause

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insuring clause


insuring clause /in'ʃuəriɳ'klɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…