ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integer


integer /'intidʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) số nguyên
  cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ

@integer
  số nguyên
  complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ
  Gaussian i. số nguyên Gauxơ
  multidigit i. số nguyên nhiều chữ số
  negative i. số nguyên âm
  positive i. số nguyên dương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…