ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inter-allied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inter-allied


inter-allied /,intərə'laid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giữa các đồng minh (trong đại chiến I)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…