EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interborough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interborough
interborough /'intə,bʌrə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giữa các quận
danh từ
xe chạy giữa các quận
← Xem thêm từ interblend
Xem thêm từ interbrain →
Từ vựng liên quan
bo
borough
er
i
in
inter
nt
or
ou
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…