EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interfold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interfold
interfold /,intə'fould/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xếp vào với nhau
← Xem thêm từ interfluent
Xem thêm từ interfoliaceous →
Từ vựng liên quan
er
fold
i
in
inter
nt
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…