EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intervenor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intervenor
intervenor
Phát âm
Ý nghĩa
xem intervene
← Xem thêm từ intervening
Xem thêm từ intervention →
Từ vựng liên quan
en
er
i
in
inter
no
nor
nt
or
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…