ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interviewee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interviewee


interviewee /,intəvju:'i:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)
  người được phỏng vấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…