EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intumesce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intumesce
intumesce /,intju:'mes/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
sưng, phồng, cương lên
← Xem thêm từ intuits
Xem thêm từ intumescence →
Từ vựng liên quan
ce
esc
i
in
me
mes
nt
sc
sce
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…