EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invadable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invadable
invadable /in'veidəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
có thể xâm phạm
có thể bị tràn lan
← Xem thêm từ inutility
Xem thêm từ invade →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
ada
bl
da
dab
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…