ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invadable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invadable


invadable /in'veidəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
  có thể xâm phạm
  có thể bị tràn lan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…