EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invade
invade /in'veid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
xâm phạm (quyền lợi...)
tràn lan, toả khắp
the smell of cooking invaded the house
→ mùi nấu thức ăn toả khắp nhà
← Xem thêm từ invadable
Xem thêm từ invaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…