ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invade


invade /in'veid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
  xâm phạm (quyền lợi...)
  tràn lan, toả khắp
the smell of cooking invaded the house → mùi nấu thức ăn toả khắp nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…