EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invariance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invariance
invariance
Phát âm
Ý nghĩa
xem invariant
tính bất biến
binary i. bất biến nhị nguyên
orientational i. tính bất biến định hướng
← Xem thêm từ invariably
Xem thêm từ invariant →
Từ vựng liên quan
an
ance
aria
ce
i
in
invar
ri
ria
Variance
variance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…