ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invariance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invariance


invariance

Phát âm


Ý nghĩa

  xem invariant

  tính bất biến
  binary i. bất biến nhị nguyên
  orientational i. tính bất biến định hướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…