EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invasions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invasions
invasion /in'veiʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
sự lan tràn, sự tràn ngập
← Xem thêm từ invasion
Xem thêm từ invasive →
Từ vựng liên quan
as
i
in
invasion
ion
ions
on
si
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…