ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invasions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invasions


invasion /in'veiʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
  sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
  sự lan tràn, sự tràn ngập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…