ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inveigh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inveigh


inveigh /in'vei/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ against) công kích, đả kích
  phản kháng kịch liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…