EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inveigh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inveigh
inveigh /in'vei/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ against) công kích, đả kích
phản kháng kịch liệt
← Xem thêm từ invectives
Xem thêm từ inveighed →
Từ vựng liên quan
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…