EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invectives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invectives
invective /in'vektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt
lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ
tính từ
công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt
chửi rủa thậm tệ, thoá mạ
← Xem thêm từ invectiveness
Xem thêm từ inveigh →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
invective
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…