ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invectives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invectives


invective /in'vektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt
  lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ

tính từ


  công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt
  chửi rủa thậm tệ, thoá mạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…